Có 2 kết quả:
裡帶 lǐ dài ㄌㄧˇ ㄉㄞˋ • 里带 lǐ dài ㄌㄧˇ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inner tube (of tire)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inner tube (of tire)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0