Có 2 kết quả:

裡帶 lǐ dài ㄌㄧˇ ㄉㄞˋ里带 lǐ dài ㄌㄧˇ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inner tube (of tire)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inner tube (of tire)

Bình luận 0